Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfɛʃ.nə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

professionalism /.ˈfɛʃ.nə.ˌlɪ.zəm/

  1. Tính cách nhà nghề.
  2. Sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao).

Tham khảo

sửa