Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɑː.fə.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

profanation /ˌprɑː.fə.ˈneɪ.ʃən/

  1. Sự coi thường; sự xúc phạm, sự báng bổ (thần thánh).
  2. Sự làm ô uế (vật thiêng liêng).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.fa.na.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
profanation
/pʁɔ.fa.na.sjɔ̃/
profanations
/pʁɔ.fa.na.sjɔ̃/

profanation gc /pʁɔ.fa.na.sjɔ̃/

  1. Sự làm uế tạp.
    Profanation des choses saintes — sự làm uế tạp vật thiêng liêng
    profanation du génie — (nghĩa bóng) sự làm uế tạp thiên tài

Tham khảo

sửa