profäsoran
Tiếng Volapük sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [pɾofɛsoˈɾan]
Danh từ sửa
profäsoran
Biến cách sửa
Biến cách của profäsoran
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | profäsorans |
gen. | profäsorana | profäsoranas |
dat. | profäsorane | profäsoranes |
acc. | profäsorani | profäsoranis |
voc. 1 | o profäsoran! | o profäsorans! |
predicative 2 | profäsoranu | profäsoranus |
- 1 trường hợp gây tranh cãi
- 2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này