produsere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å produsere |
Hiện tại chỉ ngôi | produserer |
Quá khứ | produserte |
Động tính từ quá khứ | produsert |
Động tính từ hiện tại | — |
produsere
Tham khảo
sửa- "produsere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)