Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌproʊ.ˈdroʊ.məl/

Tính từ

sửa

prodromal /ˌproʊ.ˈdroʊ.məl/

  1. Báo trước; thuộc tiền triệu.

Tham khảo

sửa