Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔk.tɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
proctologie
/pʁɔk.tɔ.lɔ.ʒi/
proctologie
/pʁɔk.tɔ.lɔ.ʒi/

proctologie gc /pʁɔk.tɔ.lɔ.ʒi/

  1. (Y học) Khoa ruột thẳng-hậu môn.

Tham khảo

sửa