Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈproʊ.kri.ənt/

Tính từ

sửa

procreant /ˈproʊ.kri.ənt/

  1. (Như) Procreative.
  2. (Thuộc) Sinh đẻ.

Tham khảo

sửa