Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prə.ˈkræs.tə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ sửa

procrastinator /prə.ˈkræs.tə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Người trì hoãn; người hay chần chừ.

Tham khảo sửa