procrastinating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈkræs.tə.ˌneɪ.tiɳ/
Động từ
sửaprocrastinating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của procrastinate.
Tính từ
sửaprocrastinating /prə.ˈkræs.tə.ˌneɪ.tiɳ/
Tham khảo
sửa- "procrastinating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)