proclamer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.kla.me/
Ngoại động từ
sửaproclamer ngoại động từ /pʁɔ.kla.me/
- Công bố, tuyên bố.
- Proclamer les résultats — công bố kết quả
- Tôn xưng.
- Proclamer un roi — tôn xưng một ông vua
Tham khảo
sửa- "proclamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)