Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prochainement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.ʃɛn.mɑ̃/
Phó từ
sửa
prochainement
/pʁɔ.ʃɛn.mɑ̃/
Sắp
tới
,
nay mai
.
Il reviendra
prochainement
— nay mai nó sẽ trở về
Tham khảo
sửa
"
prochainement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)