Tiếng Anh

sửa
 
proboscis

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prə.ˈbɑː.səs/

Danh từ

sửa

proboscis /prə.ˈbɑː.səs/

  1. Vòi (voi, sâu bọ).
  2. (Đùa cợt) Mũi (người).

Tham khảo

sửa