Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
proboscis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
proboscis
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/prə.ˈbɑː.səs/
Danh từ
sửa
proboscis
/prə.ˈbɑː.səs/
Vòi
(voi, sâu bọ).
(
Đùa cợt
)
Mũi
(người).
Tham khảo
sửa
"
proboscis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)