Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
privauté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁi.vɔ.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
privauté
/pʁi.vɔ.te/
privautés
/pʁi.vɔ.te/
privauté
gc
/pʁi.vɔ.te/
(
Thường
)
Số nhiều
sự
suồng sã
.
Prendre des
privautés
avec quelqu'un
— suồng sã với ai
Tham khảo
sửa
"
privauté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)