Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɑɪ.vət ˈɛn.tər.ˌprɑɪz/

Từ nguyên

sửa

Từ privateenterprise.

Danh từ

sửa

private enterprise /ˌprɑɪ.vət ˈɛn.tər.ˌprɑɪz/

  1. Xí nghiệp tư nhân.

Tham khảo

sửa