Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prithee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɪ.ði/
Thán từ
sửa
prithee
/ˈprɪ.ði/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) Làm ơn,
mong
anh
vui lòng
,
mong
chị
vui lòng
.
tell me
prithee
— xin anh làm ơn nói cho tôi hay
Tham khảo
sửa
"
prithee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)