Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɪz.ˌmɔɪd/

Danh từ

sửa

prismoid /ˈprɪz.ˌmɔɪd/

  1. (Toán học) Lăng trụ cụt.

Tham khảo

sửa