prislapp
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prislapp | prislappen |
Số nhiều | prislapper | prislappene |
prislapp gđ
Tham khảo
sửa- "prislapp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prislapp | prislappen |
Số nhiều | prislapper | prislappene |
prislapp gđ