Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌprɑɪ.moʊ.ˈdʒɛ.nə.tɜː/

Danh từ

sửa

primogenitor /ˌprɑɪ.moʊ.ˈdʒɛ.nə.tɜː/

  1. Ông tổ, tổ tiên.

Tham khảo

sửa