Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc primitiv
gt primitivt
Số nhiều primitive
Cấp so sánh
cao

primitiv

  1. Đầu tiên, ban sơ, nguyên thủy.
    De levde på primitiv vis hele sommeren.
    primitiv kultur
  2. Man rợ, mọi rợ, dã man.
    Han har et primitivt syn på kvinnen.

Tham khảo

sửa