primitiv
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | primitiv |
gt | primitivt | |
Số nhiều | primitive | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
primitiv
- Đầu tiên, ban sơ, nguyên thủy.
- De levde på primitiv vis hele sommeren.
- primitiv kultur
- Man rợ, mọi rợ, dã man.
- Han har et primitivt syn på kvinnen.
Tham khảo
sửa- "primitiv", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)