Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁi.mi.di/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
primidi
/pʁi.mi.di/
primidi
/pʁi.mi.di/

primidi /pʁi.mi.di/

  1. (Sử học) Ngày đầu tuần (lịch cộng hòa).

Tham khảo

sửa