Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
primidi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁi.mi.di/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
primidi
/pʁi.mi.di/
primidi
/pʁi.mi.di/
primidi
gđ
/pʁi.mi.di/
(
Sử học
)
Ngày
đầu
tuần
(lịch cộng hòa).
Tham khảo
sửa
"
primidi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)