Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈmɛr.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

primero /prɪ.ˈmɛr.ˌoʊ/

  1. Bài primerô (phổ biến (thế kỷ) XVI, XVIIchâu Âu).

Tham khảo

sửa