Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

prime minister (số nhiều prime ministers)

  1. Thủ tướng.
    the Prime Minister of Vietnam
    Thủ tướng Việt Nam.
    the Prime Minister of the Government
    Thủ tướng Chính phủ.

Đồng nghĩa

sửa

Từ dẫn xuất

sửa