primatologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌprɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒist/
Danh từ
sửaprimatologist /ˌprɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒist/
Tham khảo
sửa- "primatologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
primatologist /ˌprɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒist/