Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít prikking prikkinga, prikkingen
Số nhiều

prikking gđc

  1. Sự ngứa ran.
    Han kjente en prikking i huden av bare spenning.

Tham khảo

sửa