Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prikking
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
prikking
prikkinga
,
prikkingen
Số nhiều
—
—
prikking
gđc
Sự
ngứa
ran
.
Han kjente en
prikking
i huden av bare spenning.
Tham khảo
sửa
"
prikking
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)