Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prikkfri
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
prikkfri
gt
prikkfritt
Số nhiều
prikkfrie
Cấp
so sánh
—
cao
—
prikkfri
Đúng
hoàn toàn
, không
lầm lỗi
, không có điểm
sai
.
Hun leverte en
prikkfri
besvarelse.
Tham khảo
sửa
"
prikkfri
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)