Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
priggism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɪ.ˌɡɪ.zəm/
Danh từ
sửa
priggism
/ˈprɪ.ˌɡɪ.zəm/
Thói
lên mặt
ta đây
hay chữ
,
đạo
dức
.
Thói
trộm cắp
.
Tham khảo
sửa
"
priggism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)