Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɪ.ˌɡɪ.zəm/

Danh từ sửa

priggism /ˈprɪ.ˌɡɪ.zəm/

  1. Thói lên mặt ta đây hay chữ, đạo dức.
  2. Thói trộm cắp.

Tham khảo sửa