Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁi.jœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
prieur
/pʁi.jœʁ/
prieurs
/pʁi.jœʁ/

prieur /pʁi.jœʁ/

  1. (Tôn giáo) Linh mục trưởng tu viện.

Tham khảo

sửa