prevocational
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpri.voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/
Tính từ
sửaprevocational /ˌpri.voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/
- Để chuẩn bị vào nghề nghiệp (giáo dục).
Tham khảo
sửa- "prevocational", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
prevocational /ˌpri.voʊ.ˈkeɪ.ʃnəl/