Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pri.ˈvɪ.ʒən/

Danh từ

sửa

prevision /pri.ˈvɪ.ʒən/

  1. Sự thấy trước, sự đoán trước.
    a prevision of danger — sự thấy trước được mối nguy hiểm

Tham khảo

sửa