Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prevision
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pri.ˈvɪ.ʒən/
Danh từ
sửa
prevision
/pri.ˈvɪ.ʒən/
Sự
thấy
trước
,
sự
đoán trước
.
a
prevision
of danger
— sự thấy trước được mối nguy hiểm
Tham khảo
sửa
"
prevision
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)