Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /prɪ.ˌvɛr.ə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

prevarication /prɪ.ˌvɛr.ə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự thoái thác, sự quanh co; sự quanh co.
  2. Lời nói quanh co; việc làm quanh co.

Tham khảo sửa