Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pretone
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
pretone
(
Ngôn ngữ học
) Âm
tiết
trước âm
tiết
nhấn
;
nguyên
âm trước âm
tiết
nhấn
.
Tham khảo
sửa
"
pretone
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)