Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈzəɱ.tʃə.wəs.nəs/

Danh từ

sửa

presumptuousness /prɪ.ˈzəɱ.tʃə.wəs.nəs/

  1. Tính tự phụ, tính quá tự tin.

Tham khảo

sửa