Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɛs.tə.mɑ̃/

Phó từ

sửa

prestement /pʁɛs.tə.mɑ̃/

  1. Nhanh nhẹn, lẹ làng.
    S’éloigner prestement — nhanh nhẹn tránh xa

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa