Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít prestasjon prestasjonen
Số nhiều prestasjoner prestasjonene

prestasjon

  1. Thành tích, thành quả.
    Hans eksamen var en fin prestasjon.

Tham khảo

sửa