Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈprɛst.ˈmə.ni/

Danh từ sửa

prest-money /ˈprɛst.ˈmə.ni/

  1. Tiền cho người mới đăng nhập ngũ.

Tham khảo sửa