Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɛs.ˌruːm/

Danh từ

sửa

pressroom /ˈprɛs.ˌruːm/

  1. Phòng nhà báo.
  2. Xưởng in.

Tham khảo

sửa