pressentir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.sɑ̃.tiʁ/
Ngoại động từ
sửapressentir ngoại động từ /pʁe.sɑ̃.tiʁ/
- Cảm thấy như sẽ xảy ra.
- Pressentir un malheur — cảm thấy như sẽ xảy ra tai họa
- Dò ý.
- Pressentir quelqu'un sur quelque chose — dò ý ai về việc gì
Tham khảo
sửa- "pressentir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)