Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁe.sɑ̃.tiʁ/

Ngoại động từ

sửa

pressentir ngoại động từ /pʁe.sɑ̃.tiʁ/

  1. Cảm thấy như sẽ xảy ra.
    Pressentir un malheur — cảm thấy như sẽ xảy ra tai họa
  2. ý.
    Pressentir quelqu'un sur quelque chose — dò ý ai về việc gì

Tham khảo

sửa