Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pressage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɛ.saʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pressage
/pʁɛ.saʒ/
pressage
/pʁɛ.saʒ/
pressage
gđ
/pʁɛ.saʒ/
Sự
ép
,
sự
nén
;
sự
ấn
.
Sự
là hơi
.
Tham khảo
sửa
"
pressage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)