Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɛs.ˌɡæŋ/

Danh từ

sửa

press-gang /ˈprɛs.ˌɡæŋ/

  1. (Sử học) Bọn đi bắt lính.

Tham khảo

sửa