Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɛs.ˈkət.tiɳ/

Danh từ

sửa

press-cutting /ˈprɛs.ˈkət.tiɳ/

  1. Bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra.

Tham khảo

sửa