Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /prɪ.ˈsi.di.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

presidio số nhiều presidios /pri'sidiouz/ /prɪ.ˈsi.di.ˌoʊ/

  1. Đồn luỹ, pháo đài (ở Tây ban nha).

Tham khảo

sửa