Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.ˈpræn.di.əl/

Tính từ

sửa

preprandial /ˌpri.ˈpræn.di.əl/

  1. Trước bữa ăn.
    preprandial drink — nước uống trước bữa ăn

Tham khảo

sửa