Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Canada

Danh từ sửa

prep /ˈprɛp/

  1. (Ngôn ngữ nhà trường) , (từ lóng) sự soạn bài
  2. bài soạn.
  3. Trường dự bị.

Tham khảo sửa