Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpri.mə.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

premonition /ˌpri.mə.ˈnɪ.ʃən/

  1. Sự báo trước; sự cảm thấy trước.
  2. Linh cảm; điềm báo trước.

Tham khảo

sửa