Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈmɑː.nɪʃ/

Động từ

sửa

premonish /.ˈmɑː.nɪʃ/

  1. Báo trước; cảnh cáo.

Tham khảo

sửa