premie
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | premie | premien |
Số nhiều | premier | premiene |
premie gđ
- Phần thưởng, giải thưởng.
- å vinne en premie i en konkurranse
- 1. premie i utlodningen var en kaffeduk.
- Lệ phí.
- Premien forfaller til betaling 5. januar.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) [[premiere : [[]]Phát|]]Phát]] phần thưởng, thưởng, tặng.
Tham khảo
sửa- "premie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)