Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prematurely
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpri.mə.ˈtjʊr.li/
Phó từ
sửa
prematurely
/ˌpri.mə.ˈtjʊr.li/
Sớm
(xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ
non
(trẻ con).
Hấp tấp
,
vội vã
(hành động quá gấp gáp).
Tham khảo
sửa
"
prematurely
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)