Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpri.mə.ˈtjʊr.li/

Phó từ sửa

prematurely /ˌpri.mə.ˈtjʊr.li/

  1. Sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con).
  2. Hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp).

Tham khảo sửa