Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
prelusive
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈluː.sɪv/
Tính từ
sửa
prelusive
/.ˈluː.sɪv/
Mở
đầu,
mào
đầu,
giáo
đầu; để
mở
đầu, để
mào
đầu, để
giáo
đầu.
Báo trước
; để
báo trước
.
Tham khảo
sửa
"
prelusive
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)