Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈprɛ.lə.ˌtʃʊr/

Danh từ

sửa

prelature /ˈprɛ.lə.ˌtʃʊr/

  1. Chức giáo sĩ cao cấp.
  2. Đoàn giáo sĩ cao cấp.

Tham khảo

sửa