prekær
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | prekær |
gt | prekært | |
Số nhiều | prekære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
prekær
- Bất ổn, bất định, bấp bênh, không chắc chắn.
- Fire omkom ved ulykken, og det er prekært for to andre.
- prekær matmangel.
Tham khảo
sửa- "prekær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)