Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc prekær
gt prekært
Số nhiều prekære
Cấp so sánh
cao

prekær

  1. Bất ổn, bất định, bấp bênh, không chắc chắn.
    Fire omkom ved ulykken, og det er prekært for to andre.
    prekær matmangel.

Tham khảo sửa